Characters remaining: 500/500
Translation

crepe rubber

Academic
Friendly

Từ "crepe rubber" (cao su kếp) một loại cao su độ đàn hồi tốt bề mặt nhám, thường được sử dụng để làm đế giày hoặc một số sản phẩm khác. Cao su kếp đặc điểm nhẹ, bền khả năng chống trượt tốt, vậy rất phổ biến trong ngành công nghiệp giày dép.

Định nghĩa:
  • Cao su kếp: một loại cao su bề mặt nhám, thường được chế tạo từ cao su tự nhiên hoặc tổng hợp, nổi bật với khả năng đàn hồi độ bền cao.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The soles of my new shoes are made from crepe rubber." (Đế giày mới của tôi được làm từ cao su kếp.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Crepe rubber is favored in footwear design for its lightweight and non-slip properties." (Cao su kếp được ưa chuộng trong thiết kế giày dép tính nhẹ khả năng chống trượt của .)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Crepe: Từ này có thể được sử dụng để chỉ một loại vải mỏng nhăn, nhưng trong ngữ cảnh "crepe rubber", chỉ về loại cao su đặc biệt này.
  • Rubber: Từ này chỉ chung về cao su, có thể cao su tự nhiên hoặc tổng hợp.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Vulcanized rubber: Cao su đã được xử lý để tăng cường độ bền tính đàn hồi.
  • Foam rubber: Cao su xốp, nhẹ hơn thường được sử dụng trong đệm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "crepe rubber", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến "rubber" như:
    • Rubber stamp: Dùng để chỉ việc phê duyệt không xem xét kỹ lưỡng.
    • Rubberneck: Dùng để chỉ hành động nhìn chằm chằm vào cái đó gây sự chú ý, thường tai nạn.
Kết luận:

"Cao su kếp" một thuật ngữ quan trọng trong ngành giày dép, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng nhờ vào tính năng nhẹ không trượt.

Noun
  1. Cao su kếp, dùng làm đế giày

Comments and discussion on the word "crepe rubber"